Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / RWF Đảo
Br
=
FRw
15/05/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 22,477 FRw 22,891 0,24%
3 tháng FRw 22,386 FRw 22,891 0,55%
1 năm FRw 20,497 FRw 22,891 10,23%
2 năm FRw 19,490 FRw 22,891 14,21%
3 năm FRw 19,490 FRw 23,506 3,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Franc Rwanda (RWF)
Br 1FRw 22,566
Br 5FRw 112,83
Br 10FRw 225,66
Br 25FRw 564,16
Br 50FRw 1.128,32
Br 100FRw 2.256,64
Br 250FRw 5.641,61
Br 500FRw 11.283
Br 1.000FRw 22.566
Br 5.000FRw 112.832
Br 10.000FRw 225.664
Br 25.000FRw 564.161
Br 50.000FRw 1.128.322
Br 100.000FRw 2.256.644
Br 500.000FRw 11.283.218