Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / ETB Đảo
FRw
=
Br
17/05/2024 12:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,04369 Br 0,04449 0,12%
3 tháng Br 0,04369 Br 0,04467 0,13%
1 năm Br 0,04369 Br 0,04870 9,25%
2 năm Br 0,04369 Br 0,05131 12,59%
3 năm Br 0,04254 Br 0,05131 3,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Birr Ethiopia (ETB)
FRw 100Br 4,4367
FRw 500Br 22,183
FRw 1.000Br 44,367
FRw 2.500Br 110,92
FRw 5.000Br 221,83
FRw 10.000Br 443,67
FRw 25.000Br 1.109,16
FRw 50.000Br 2.218,33
FRw 100.000Br 4.436,66
FRw 500.000Br 22.183
FRw 1.000.000Br 44.367
FRw 2.500.000Br 110.916
FRw 5.000.000Br 221.833
FRw 10.000.000Br 443.666
FRw 50.000.000Br 2.218.329