Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,06092 | m 0,06182 | 0,64% |
3 tháng | m 0,06092 | m 0,06228 | 1,18% |
1 năm | m 0,06092 | m 0,06463 | 4,48% |
2 năm | m 0,06092 | m 0,06817 | 9,61% |
3 năm | m 0,06092 | m 0,08259 | 25,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Manat Turkmenistan (TMT) |
Br 100 | m 6,1059 |
Br 500 | m 30,530 |
Br 1.000 | m 61,059 |
Br 2.500 | m 152,65 |
Br 5.000 | m 305,30 |
Br 10.000 | m 610,59 |
Br 25.000 | m 1.526,49 |
Br 50.000 | m 3.052,97 |
Br 100.000 | m 6.105,95 |
Br 500.000 | m 30.530 |
Br 1.000.000 | m 61.059 |
Br 2.500.000 | m 152.649 |
Br 5.000.000 | m 305.297 |
Br 10.000.000 | m 610.595 |
Br 50.000.000 | m 3.052.974 |