Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / TMT Đảo
Br
=
m
15/05/2024 2:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,06092 m 0,06182 0,64%
3 tháng m 0,06092 m 0,06228 1,18%
1 năm m 0,06092 m 0,06463 4,48%
2 năm m 0,06092 m 0,06817 9,61%
3 năm m 0,06092 m 0,08259 25,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Manat Turkmenistan (TMT)
Br 100m 6,1059
Br 500m 30,530
Br 1.000m 61,059
Br 2.500m 152,65
Br 5.000m 305,30
Br 10.000m 610,59
Br 25.000m 1.526,49
Br 50.000m 3.052,97
Br 100.000m 6.105,95
Br 500.000m 30.530
Br 1.000.000m 61.059
Br 2.500.000m 152.649
Br 5.000.000m 305.297
Br 10.000.000m 610.595
Br 50.000.000m 3.052.974