Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 16,176 | Br 16,414 | 0,64% |
3 tháng | Br 16,057 | Br 16,414 | 1,19% |
1 năm | Br 15,473 | Br 16,414 | 4,69% |
2 năm | Br 14,670 | Br 16,414 | 10,63% |
3 năm | Br 12,108 | Br 16,414 | 34,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Birr Ethiopia (ETB) |
m 1 | Br 16,377 |
m 5 | Br 81,887 |
m 10 | Br 163,77 |
m 25 | Br 409,44 |
m 50 | Br 818,87 |
m 100 | Br 1.637,75 |
m 250 | Br 4.094,37 |
m 500 | Br 8.188,74 |
m 1.000 | Br 16.377 |
m 5.000 | Br 81.887 |
m 10.000 | Br 163.775 |
m 25.000 | Br 409.437 |
m 50.000 | Br 818.874 |
m 100.000 | Br 1.637.747 |
m 500.000 | Br 8.188.737 |