Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / ETB Đảo
m
=
Br
15/05/2024 7:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 16,176 Br 16,414 0,64%
3 tháng Br 16,057 Br 16,414 1,19%
1 năm Br 15,473 Br 16,414 4,69%
2 năm Br 14,670 Br 16,414 10,63%
3 năm Br 12,108 Br 16,414 34,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Birr Ethiopia (ETB)
m 1Br 16,377
m 5Br 81,887
m 10Br 163,77
m 25Br 409,44
m 50Br 818,87
m 100Br 1.637,75
m 250Br 4.094,37
m 500Br 8.188,74
m 1.000Br 16.377
m 5.000Br 81.887
m 10.000Br 163.775
m 25.000Br 409.437
m 50.000Br 818.874
m 100.000Br 1.637.747
m 500.000Br 8.188.737