Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,5607 | ₺ 0,5741 | 1,35% |
3 tháng | ₺ 0,5437 | ₺ 0,5741 | 3,36% |
1 năm | ₺ 0,3586 | ₺ 0,5741 | 56,71% |
2 năm | ₺ 0,3021 | ₺ 0,5741 | 86,05% |
3 năm | ₺ 0,1809 | ₺ 0,5741 | 186,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
Br 1 | ₺ 0,5630 |
Br 5 | ₺ 2,8151 |
Br 10 | ₺ 5,6301 |
Br 25 | ₺ 14,075 |
Br 50 | ₺ 28,151 |
Br 100 | ₺ 56,301 |
Br 250 | ₺ 140,75 |
Br 500 | ₺ 281,51 |
Br 1.000 | ₺ 563,01 |
Br 5.000 | ₺ 2.815,06 |
Br 10.000 | ₺ 5.630,11 |
Br 25.000 | ₺ 14.075 |
Br 50.000 | ₺ 28.151 |
Br 100.000 | ₺ 56.301 |
Br 500.000 | ₺ 281.506 |