Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 1,7420 | Br 1,7834 | 1,05% |
3 tháng | Br 1,7420 | Br 1,8363 | 3,16% |
1 năm | Br 1,7420 | Br 2,7680 | 35,83% |
2 năm | Br 1,7420 | Br 3,3103 | 46,35% |
3 năm | Br 1,7420 | Br 5,5270 | 65,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Birr Ethiopia (ETB) |
₺ 1 | Br 1,7796 |
₺ 5 | Br 8,8981 |
₺ 10 | Br 17,796 |
₺ 25 | Br 44,491 |
₺ 50 | Br 88,981 |
₺ 100 | Br 177,96 |
₺ 250 | Br 444,91 |
₺ 500 | Br 889,81 |
₺ 1.000 | Br 1.779,63 |
₺ 5.000 | Br 8.898,14 |
₺ 10.000 | Br 17.796 |
₺ 25.000 | Br 44.491 |
₺ 50.000 | Br 88.981 |
₺ 100.000 | Br 177.963 |
₺ 500.000 | Br 889.814 |