Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / TTD Đảo
Br
=
TT$
16/05/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,1180 TT$ 0,1197 0,44%
3 tháng TT$ 0,1180 TT$ 0,1204 1,12%
1 năm TT$ 0,1180 TT$ 0,1252 4,89%
2 năm TT$ 0,1180 TT$ 0,1318 9,36%
3 năm TT$ 0,1180 TT$ 0,1593 25,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
Br 100TT$ 11,818
Br 500TT$ 59,091
Br 1.000TT$ 118,18
Br 2.500TT$ 295,45
Br 5.000TT$ 590,91
Br 10.000TT$ 1.181,81
Br 25.000TT$ 2.954,53
Br 50.000TT$ 5.909,06
Br 100.000TT$ 11.818
Br 500.000TT$ 59.091
Br 1.000.000TT$ 118.181
Br 2.500.000TT$ 295.453
Br 5.000.000TT$ 590.906
Br 10.000.000TT$ 1.181.813
Br 50.000.000TT$ 5.909.064