Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,1180 | TT$ 0,1197 | 0,44% |
3 tháng | TT$ 0,1180 | TT$ 0,1204 | 1,12% |
1 năm | TT$ 0,1180 | TT$ 0,1252 | 4,89% |
2 năm | TT$ 0,1180 | TT$ 0,1318 | 9,36% |
3 năm | TT$ 0,1180 | TT$ 0,1593 | 25,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
Br 100 | TT$ 11,818 |
Br 500 | TT$ 59,091 |
Br 1.000 | TT$ 118,18 |
Br 2.500 | TT$ 295,45 |
Br 5.000 | TT$ 590,91 |
Br 10.000 | TT$ 1.181,81 |
Br 25.000 | TT$ 2.954,53 |
Br 50.000 | TT$ 5.909,06 |
Br 100.000 | TT$ 11.818 |
Br 500.000 | TT$ 59.091 |
Br 1.000.000 | TT$ 118.181 |
Br 2.500.000 | TT$ 295.453 |
Br 5.000.000 | TT$ 590.906 |
Br 10.000.000 | TT$ 1.181.813 |
Br 50.000.000 | TT$ 5.909.064 |