Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 8,3573 | Br 8,4731 | 0,57% |
3 tháng | Br 8,3029 | Br 8,4731 | 1,51% |
1 năm | Br 7,9881 | Br 8,4731 | 4,82% |
2 năm | Br 7,5850 | Br 8,4731 | 11,05% |
3 năm | Br 6,2767 | Br 8,4731 | 34,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Birr Ethiopia (ETB) |
TT$ 1 | Br 8,4359 |
TT$ 5 | Br 42,179 |
TT$ 10 | Br 84,359 |
TT$ 25 | Br 210,90 |
TT$ 50 | Br 421,79 |
TT$ 100 | Br 843,59 |
TT$ 250 | Br 2.108,97 |
TT$ 500 | Br 4.217,94 |
TT$ 1.000 | Br 8.435,88 |
TT$ 5.000 | Br 42.179 |
TT$ 10.000 | Br 84.359 |
TT$ 25.000 | Br 210.897 |
TT$ 50.000 | Br 421.794 |
TT$ 100.000 | Br 843.588 |
TT$ 500.000 | Br 4.217.940 |