Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / TZS Đảo
Br
=
TSh
15/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 45,107 TSh 45,844 0,46%
3 tháng TSh 44,676 TSh 45,844 0,68%
1 năm TSh 43,010 TSh 45,844 5,12%
2 năm TSh 42,751 TSh 45,844 0,58%
3 năm TSh 42,751 TSh 54,570 16,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Shilling Tanzania (TZS)
Br 1TSh 45,185
Br 5TSh 225,92
Br 10TSh 451,85
Br 25TSh 1.129,62
Br 50TSh 2.259,24
Br 100TSh 4.518,48
Br 250TSh 11.296
Br 500TSh 22.592
Br 1.000TSh 45.185
Br 5.000TSh 225.924
Br 10.000TSh 451.848
Br 25.000TSh 1.129.620
Br 50.000TSh 2.259.240
Br 100.000TSh 4.518.480
Br 500.000TSh 22.592.400