Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 45,107 | TSh 45,844 | 0,46% |
3 tháng | TSh 44,676 | TSh 45,844 | 0,68% |
1 năm | TSh 43,010 | TSh 45,844 | 5,12% |
2 năm | TSh 42,751 | TSh 45,844 | 0,58% |
3 năm | TSh 42,751 | TSh 54,570 | 16,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Shilling Tanzania (TZS) |
Br 1 | TSh 45,185 |
Br 5 | TSh 225,92 |
Br 10 | TSh 451,85 |
Br 25 | TSh 1.129,62 |
Br 50 | TSh 2.259,24 |
Br 100 | TSh 4.518,48 |
Br 250 | TSh 11.296 |
Br 500 | TSh 22.592 |
Br 1.000 | TSh 45.185 |
Br 5.000 | TSh 225.924 |
Br 10.000 | TSh 451.848 |
Br 25.000 | TSh 1.129.620 |
Br 50.000 | TSh 2.259.240 |
Br 100.000 | TSh 4.518.480 |
Br 500.000 | TSh 22.592.400 |