Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / ETB Đảo
TSh
=
Br
09/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,02181 Br 0,02217 0,21%
3 tháng Br 0,02181 Br 0,02241 1,89%
1 năm Br 0,02181 Br 0,02325 4,97%
2 năm Br 0,02181 Br 0,02339 2,11%
3 năm Br 0,01806 Br 0,02339 21,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Birr Ethiopia (ETB)
TSh 100Br 2,2096
TSh 500Br 11,048
TSh 1.000Br 22,096
TSh 2.500Br 55,241
TSh 5.000Br 110,48
TSh 10.000Br 220,96
TSh 25.000Br 552,41
TSh 50.000Br 1.104,81
TSh 100.000Br 2.209,62
TSh 500.000Br 11.048
TSh 1.000.000Br 22.096
TSh 2.500.000Br 55.241
TSh 5.000.000Br 110.481
TSh 10.000.000Br 220.962
TSh 50.000.000Br 1.104.810