Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 435,38 | ₫ 448,72 | 2,24% |
3 tháng | ₫ 426,59 | ₫ 448,72 | 2,93% |
1 năm | ₫ 426,59 | ₫ 448,72 | 3,38% |
2 năm | ₫ 426,59 | ₫ 474,05 | 0,90% |
3 năm | ₫ 426,59 | ₫ 550,70 | 18,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Việt Nam Đồng (VND) |
Br 1 | ₫ 441,06 |
Br 5 | ₫ 2.205,30 |
Br 10 | ₫ 4.410,60 |
Br 25 | ₫ 11.027 |
Br 50 | ₫ 22.053 |
Br 100 | ₫ 44.106 |
Br 250 | ₫ 110.265 |
Br 500 | ₫ 220.530 |
Br 1.000 | ₫ 441.060 |
Br 5.000 | ₫ 2.205.301 |
Br 10.000 | ₫ 4.410.602 |
Br 25.000 | ₫ 11.026.504 |
Br 50.000 | ₫ 22.053.009 |
Br 100.000 | ₫ 44.106.018 |
Br 500.000 | ₫ 220.530.090 |