Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / GBP Đảo
=
£
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,8531 £ 0,8642 0,26%
3 tháng £ 0,8503 £ 0,8642 0,24%
1 năm £ 0,8503 £ 0,8799 2,78%
2 năm £ 0,8362 £ 0,8986 1,71%
3 năm £ 0,8236 £ 0,8986 1,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Bảng Anh (GBP)
1£ 0,8581
5£ 4,2904
10£ 8,5807
25£ 21,452
50£ 42,904
100£ 85,807
250£ 214,52
500£ 429,04
1.000£ 858,07
5.000£ 4.290,37
10.000£ 8.580,74
25.000£ 21.452
50.000£ 42.904
100.000£ 85.807
500.000£ 429.037