Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / EUR Đảo
£
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,1571 1,1721 0,007%
3 tháng 1,1571 1,1760 0,68%
1 năm 1,1288 1,1760 3,32%
2 năm 1,1129 1,1958 1,72%
3 năm 1,1129 1,2142 1,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Euro (EUR)
£ 1 1,1677
£ 5 5,8385
£ 10 11,677
£ 25 29,193
£ 50 58,385
£ 100 116,77
£ 250 291,93
£ 500 583,85
£ 1.000 1.167,70
£ 5.000 5.838,52
£ 10.000 11.677
£ 25.000 29.193
£ 50.000 58.385
£ 100.000 116.770
£ 500.000 583.852