Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / KHR Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4.302,90 4.394,99 0,10%
3 tháng 4.302,90 4.435,23 1,76%
1 năm 4.302,90 4.649,18 4,03%
2 năm 3.963,38 4.649,18 2,47%
3 năm 3.963,38 4.988,60 10,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Riel Campuchia (KHR)
1 4.367,07
5 21.835
10 43.671
25 109.177
50 218.354
100 436.707
250 1.091.769
500 2.183.537
1.000 4.367.075
5.000 21.835.374
10.000 43.670.748
25.000 109.176.871
50.000 218.353.742
100.000 436.707.485
500.000 2.183.537.425