Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / NPR Đảo
=
रू
05/05/2024 10:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 141,78 रू 144,91 1,28%
3 tháng रू 141,78 रू 145,26 0,65%
1 năm रू 139,51 रू 147,98 0,80%
2 năm रू 125,54 रू 147,98 11,00%
3 năm रू 125,54 रू 147,98 0,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Rupee Nepal (NPR)
1रू 143,31
5रू 716,57
10रू 1.433,15
25रू 3.582,87
50रू 7.165,74
100रू 14.331
250रू 35.829
500रू 71.657
1.000रू 143.315
5.000रू 716.574
10.000रू 1.433.149
25.000रू 3.582.872
50.000रू 7.165.744
100.000रू 14.331.487
500.000रू 71.657.436