Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / EUR Đảo
रू
=
13/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,006939 0,007053 1,35%
3 tháng 0,006884 0,007053 1,41%
1 năm 0,006758 0,007168 0,26%
2 năm 0,006758 0,007966 10,80%
3 năm 0,006758 0,007966 1,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Euro (EUR)
रू 1.000 6,9371
रू 5.000 34,685
रू 10.000 69,371
रू 25.000 173,43
रू 50.000 346,85
रू 100.000 693,71
रू 250.000 1.734,27
रू 500.000 3.468,54
रू 1.000.000 6.937,07
रू 5.000.000 34.685
रू 10.000.000 69.371
रू 25.000.000 173.427
रू 50.000.000 346.854
रू 100.000.000 693.707
रू 500.000.000 3.468.536