Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 1.371,28 | FRw 1.399,82 | 0,36% |
3 tháng | FRw 1.364,33 | FRw 1.411,08 | 0,26% |
1 năm | FRw 1.202,48 | FRw 1.411,08 | 13,23% |
2 năm | FRw 1.015,95 | FRw 1.411,08 | 28,74% |
3 năm | FRw 1.015,95 | FRw 1.411,08 | 14,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Franc Rwanda (RWF) |
€ 1 | FRw 1.389,41 |
€ 5 | FRw 6.947,03 |
€ 10 | FRw 13.894 |
€ 25 | FRw 34.735 |
€ 50 | FRw 69.470 |
€ 100 | FRw 138.941 |
€ 250 | FRw 347.352 |
€ 500 | FRw 694.703 |
€ 1.000 | FRw 1.389.407 |
€ 5.000 | FRw 6.947.033 |
€ 10.000 | FRw 13.894.066 |
€ 25.000 | FRw 34.735.165 |
€ 50.000 | FRw 69.470.330 |
€ 100.000 | FRw 138.940.660 |
€ 500.000 | FRw 694.703.301 |