Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / RWF Đảo
=
FRw
03/05/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 1.371,28 FRw 1.399,82 0,36%
3 tháng FRw 1.364,33 FRw 1.411,08 0,26%
1 năm FRw 1.202,48 FRw 1.411,08 13,23%
2 năm FRw 1.015,95 FRw 1.411,08 28,74%
3 năm FRw 1.015,95 FRw 1.411,08 14,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Franc Rwanda (RWF)
1FRw 1.389,41
5FRw 6.947,03
10FRw 13.894
25FRw 34.735
50FRw 69.470
100FRw 138.941
250FRw 347.352
500FRw 694.703
1.000FRw 1.389.407
5.000FRw 6.947.033
10.000FRw 13.894.066
25.000FRw 34.735.165
50.000FRw 69.470.330
100.000FRw 138.940.660
500.000FRw 694.703.301