Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / EUR Đảo
FRw
=
21/05/2024 1:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0007103 0,0007292 2,15%
3 tháng 0,0007087 0,0007292 2,05%
1 năm 0,0007087 0,0008316 13,67%
2 năm 0,0007087 0,0009843 22,47%
3 năm 0,0007087 0,0009843 12,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Euro (EUR)
FRw 1.000 0,7115
FRw 5.000 3,5577
FRw 10.000 7,1154
FRw 25.000 17,789
FRw 50.000 35,577
FRw 100.000 71,154
FRw 250.000 177,89
FRw 500.000 355,77
FRw 1.000.000 711,54
FRw 5.000.000 3.557,71
FRw 10.000.000 7.115,42
FRw 25.000.000 17.789
FRw 50.000.000 35.577
FRw 100.000.000 71.154
FRw 500.000.000 355.771