Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 0,0007103 | € 0,0007292 | 2,15% |
3 tháng | € 0,0007087 | € 0,0007292 | 2,05% |
1 năm | € 0,0007087 | € 0,0008316 | 13,67% |
2 năm | € 0,0007087 | € 0,0009843 | 22,47% |
3 năm | € 0,0007087 | € 0,0009843 | 12,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Euro (EUR) |
FRw 1.000 | € 0,7115 |
FRw 5.000 | € 3,5577 |
FRw 10.000 | € 7,1154 |
FRw 25.000 | € 17,789 |
FRw 50.000 | € 35,577 |
FRw 100.000 | € 71,154 |
FRw 250.000 | € 177,89 |
FRw 500.000 | € 355,77 |
FRw 1.000.000 | € 711,54 |
FRw 5.000.000 | € 3.557,71 |
FRw 10.000.000 | € 7.115,42 |
FRw 25.000.000 | € 17.789 |
FRw 50.000.000 | € 35.577 |
FRw 100.000.000 | € 71.154 |
FRw 500.000.000 | € 355.771 |