Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / TRY Đảo
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 34,415 35,047 0,02%
3 tháng 32,801 35,382 6,30%
1 năm 21,337 35,382 62,70%
2 năm 15,547 35,382 121,99%
3 năm 9,7955 35,382 251,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 34,732
5 173,66
10 347,32
25 868,29
50 1.736,59
100 3.473,18
250 8.682,94
500 17.366
1.000 34.732
5.000 173.659
10.000 347.318
25.000 868.294
50.000 1.736.589
100.000 3.473.178
500.000 17.365.888