Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / EUR Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02853 0,02906 0,29%
3 tháng 0,02826 0,03049 5,43%
1 năm 0,02826 0,04682 37,94%
2 năm 0,02826 0,06403 55,03%
3 năm 0,02826 0,1021 71,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Euro (EUR)
100 2,8711
500 14,355
1.000 28,711
2.500 71,776
5.000 143,55
10.000 287,11
25.000 717,76
50.000 1.435,53
100.000 2.871,06
500.000 14.355
1.000.000 28.711
2.500.000 71.776
5.000.000 143.553
10.000.000 287.106
50.000.000 1.435.530