Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / TZS Đảo
=
TSh
30/04/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 2.746,90 TSh 2.801,82 0,02%
3 tháng TSh 2.718,69 TSh 2.801,82 0,82%
1 năm TSh 2.523,91 TSh 2.801,82 7,47%
2 năm TSh 2.232,71 TSh 2.801,82 13,69%
3 năm TSh 2.232,71 TSh 2.840,23 0,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 2.773,61
5TSh 13.868
10TSh 27.736
25TSh 69.340
50TSh 138.681
100TSh 277.361
250TSh 693.403
500TSh 1.386.807
1.000TSh 2.773.614
5.000TSh 13.868.068
10.000TSh 27.736.137
25.000TSh 69.340.342
50.000TSh 138.680.684
100.000TSh 277.361.368
500.000TSh 1.386.806.840