Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 2.746,90 | TSh 2.801,82 | 0,02% |
3 tháng | TSh 2.718,69 | TSh 2.801,82 | 0,82% |
1 năm | TSh 2.523,91 | TSh 2.801,82 | 7,47% |
2 năm | TSh 2.232,71 | TSh 2.801,82 | 13,69% |
3 năm | TSh 2.232,71 | TSh 2.840,23 | 0,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Shilling Tanzania (TZS) |
€ 1 | TSh 2.773,61 |
€ 5 | TSh 13.868 |
€ 10 | TSh 27.736 |
€ 25 | TSh 69.340 |
€ 50 | TSh 138.681 |
€ 100 | TSh 277.361 |
€ 250 | TSh 693.403 |
€ 500 | TSh 1.386.807 |
€ 1.000 | TSh 2.773.614 |
€ 5.000 | TSh 13.868.068 |
€ 10.000 | TSh 27.736.137 |
€ 25.000 | TSh 69.340.342 |
€ 50.000 | TSh 138.680.684 |
€ 100.000 | TSh 277.361.368 |
€ 500.000 | TSh 1.386.806.840 |