Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 0,0003570 | € 0,0003640 | 0,36% |
3 tháng | € 0,0003569 | € 0,0003670 | 1,92% |
1 năm | € 0,0003569 | € 0,0003962 | 7,56% |
2 năm | € 0,0003569 | € 0,0004479 | 12,13% |
3 năm | € 0,0003521 | € 0,0004479 | 1,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Euro (EUR) |
TSh 1.000 | € 0,3584 |
TSh 5.000 | € 1,7918 |
TSh 10.000 | € 3,5835 |
TSh 25.000 | € 8,9588 |
TSh 50.000 | € 17,918 |
TSh 100.000 | € 35,835 |
TSh 250.000 | € 89,588 |
TSh 500.000 | € 179,18 |
TSh 1.000.000 | € 358,35 |
TSh 5.000.000 | € 1.791,76 |
TSh 10.000.000 | € 3.583,52 |
TSh 25.000.000 | € 8.958,79 |
TSh 50.000.000 | € 17.918 |
TSh 100.000.000 | € 35.835 |
TSh 500.000.000 | € 179.176 |