Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / EUR Đảo
TSh
=
09/05/2024 12:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0003570 0,0003640 0,36%
3 tháng 0,0003569 0,0003670 1,92%
1 năm 0,0003569 0,0003962 7,56%
2 năm 0,0003569 0,0004479 12,13%
3 năm 0,0003521 0,0004479 1,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Euro (EUR)
TSh 1.000 0,3584
TSh 5.000 1,7918
TSh 10.000 3,5835
TSh 25.000 8,9588
TSh 50.000 17,918
TSh 100.000 35,835
TSh 250.000 89,588
TSh 500.000 179,18
TSh 1.000.000 358,35
TSh 5.000.000 1.791,76
TSh 10.000.000 3.583,52
TSh 25.000.000 8.958,79
TSh 50.000.000 17.918
TSh 100.000.000 35.835
TSh 500.000.000 179.176