Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / VND Đảo
=
26/04/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 26.641 27.196 1,10%
3 tháng 26.145 27.196 1,74%
1 năm 25.083 27.196 4,88%
2 năm 22.728 27.196 10,72%
3 năm 22.728 28.246 2,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Việt Nam Đồng (VND)
1 27.189
5 135.946
10 271.892
25 679.730
50 1.359.461
100 2.718.921
250 6.797.303
500 13.594.607
1.000 27.189.213
5.000 135.946.066
10.000 271.892.133
25.000 679.730.332
50.000 1.359.460.664
100.000 2.718.921.327
500.000 13.594.606.637