Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / GBP Đảo
FJ$
=
£
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,3488 £ 0,3569 0,24%
3 tháng £ 0,3455 £ 0,3569 0,09%
1 năm £ 0,3455 £ 0,3634 2,33%
2 năm £ 0,3455 £ 0,4065 4,59%
3 năm £ 0,3431 £ 0,4065 1,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Bảng Anh (GBP)
FJ$ 10£ 3,5373
FJ$ 50£ 17,686
FJ$ 100£ 35,373
FJ$ 250£ 88,432
FJ$ 500£ 176,86
FJ$ 1.000£ 353,73
FJ$ 2.500£ 884,32
FJ$ 5.000£ 1.768,64
FJ$ 10.000£ 3.537,28
FJ$ 50.000£ 17.686
FJ$ 100.000£ 35.373
FJ$ 250.000£ 88.432
FJ$ 500.000£ 176.864
FJ$ 1.000.000£ 353.728
FJ$ 5.000.000£ 1.768.642