Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,3488 | £ 0,3569 | 0,24% |
3 tháng | £ 0,3455 | £ 0,3569 | 0,09% |
1 năm | £ 0,3455 | £ 0,3634 | 2,33% |
2 năm | £ 0,3455 | £ 0,4065 | 4,59% |
3 năm | £ 0,3431 | £ 0,4065 | 1,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Bảng Anh (GBP) |
FJ$ 10 | £ 3,5373 |
FJ$ 50 | £ 17,686 |
FJ$ 100 | £ 35,373 |
FJ$ 250 | £ 88,432 |
FJ$ 500 | £ 176,86 |
FJ$ 1.000 | £ 353,73 |
FJ$ 2.500 | £ 884,32 |
FJ$ 5.000 | £ 1.768,64 |
FJ$ 10.000 | £ 3.537,28 |
FJ$ 50.000 | £ 17.686 |
FJ$ 100.000 | £ 35.373 |
FJ$ 250.000 | £ 88.432 |
FJ$ 500.000 | £ 176.864 |
FJ$ 1.000.000 | £ 353.728 |
FJ$ 5.000.000 | £ 1.768.642 |