Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / FJD Đảo
£
=
FJ$
02/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 2,8018 FJ$ 2,8668 0,33%
3 tháng FJ$ 2,8018 FJ$ 2,8944 0,15%
1 năm FJ$ 2,7516 FJ$ 2,8944 2,23%
2 năm FJ$ 2,4603 FJ$ 2,8944 4,44%
3 năm FJ$ 2,4603 FJ$ 2,9149 0,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Đô la Fiji (FJD)
£ 1FJ$ 2,8265
£ 5FJ$ 14,132
£ 10FJ$ 28,265
£ 25FJ$ 70,662
£ 50FJ$ 141,32
£ 100FJ$ 282,65
£ 250FJ$ 706,62
£ 500FJ$ 1.413,23
£ 1.000FJ$ 2.826,46
£ 5.000FJ$ 14.132
£ 10.000FJ$ 28.265
£ 25.000FJ$ 70.662
£ 50.000FJ$ 141.323
£ 100.000FJ$ 282.646
£ 500.000FJ$ 1.413.232