Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 2,8018 | FJ$ 2,8668 | 0,33% |
3 tháng | FJ$ 2,8018 | FJ$ 2,8944 | 0,15% |
1 năm | FJ$ 2,7516 | FJ$ 2,8944 | 2,23% |
2 năm | FJ$ 2,4603 | FJ$ 2,8944 | 4,44% |
3 năm | FJ$ 2,4603 | FJ$ 2,9149 | 0,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Đô la Fiji (FJD) |
£ 1 | FJ$ 2,8265 |
£ 5 | FJ$ 14,132 |
£ 10 | FJ$ 28,265 |
£ 25 | FJ$ 70,662 |
£ 50 | FJ$ 141,32 |
£ 100 | FJ$ 282,65 |
£ 250 | FJ$ 706,62 |
£ 500 | FJ$ 1.413,23 |
£ 1.000 | FJ$ 2.826,46 |
£ 5.000 | FJ$ 14.132 |
£ 10.000 | FJ$ 28.265 |
£ 25.000 | FJ$ 70.662 |
£ 50.000 | FJ$ 141.323 |
£ 100.000 | FJ$ 282.646 |
£ 500.000 | FJ$ 1.413.232 |