Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / KHR Đảo
FJ$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.762,32 1.810,25 0,47%
3 tháng 1.762,32 1.832,43 1,78%
1 năm 1.762,32 1.885,39 3,03%
2 năm 1.762,32 1.911,84 3,80%
3 năm 1.762,32 2.049,40 10,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Riel Campuchia (KHR)
FJ$ 1 1.799,80
FJ$ 5 8.998,99
FJ$ 10 17.998
FJ$ 25 44.995
FJ$ 50 89.990
FJ$ 100 179.980
FJ$ 250 449.949
FJ$ 500 899.899
FJ$ 1.000 1.799.798
FJ$ 5.000 8.998.990
FJ$ 10.000 17.997.980
FJ$ 25.000 44.994.950
FJ$ 50.000 89.989.900
FJ$ 100.000 179.979.799
FJ$ 500.000 899.898.997