Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / NPR Đảo
FJ$
=
रू
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 58,118 रू 59,864 1,42%
3 tháng रू 58,118 रू 59,864 0,78%
1 năm रू 57,902 रू 60,821 0,33%
2 năm रू 56,247 रू 61,229 4,59%
3 năm रू 55,175 रू 61,571 3,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Rupee Nepal (NPR)
FJ$ 1रू 59,815
FJ$ 5रू 299,08
FJ$ 10रू 598,15
FJ$ 25रू 1.495,39
FJ$ 50रू 2.990,77
FJ$ 100रू 5.981,55
FJ$ 250रू 14.954
FJ$ 500रू 29.908
FJ$ 1.000रू 59.815
FJ$ 5.000रू 299.077
FJ$ 10.000रू 598.155
FJ$ 25.000रू 1.495.387
FJ$ 50.000रू 2.990.775
FJ$ 100.000रू 5.981.550
FJ$ 500.000रू 29.907.749