Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 58,118 | रू 59,864 | 1,42% |
3 tháng | रू 58,118 | रू 59,864 | 0,78% |
1 năm | रू 57,902 | रू 60,821 | 0,33% |
2 năm | रू 56,247 | रू 61,229 | 4,59% |
3 năm | रू 55,175 | रू 61,571 | 3,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Rupee Nepal (NPR) |
FJ$ 1 | रू 59,815 |
FJ$ 5 | रू 299,08 |
FJ$ 10 | रू 598,15 |
FJ$ 25 | रू 1.495,39 |
FJ$ 50 | रू 2.990,77 |
FJ$ 100 | रू 5.981,55 |
FJ$ 250 | रू 14.954 |
FJ$ 500 | रू 29.908 |
FJ$ 1.000 | रू 59.815 |
FJ$ 5.000 | रू 299.077 |
FJ$ 10.000 | रू 598.155 |
FJ$ 25.000 | रू 1.495.387 |
FJ$ 50.000 | रू 2.990.775 |
FJ$ 100.000 | रू 5.981.550 |
FJ$ 500.000 | रू 29.907.749 |