Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,01679 | FJ$ 0,01721 | 0,45% |
3 tháng | FJ$ 0,01679 | FJ$ 0,01721 | 0,54% |
1 năm | FJ$ 0,01644 | FJ$ 0,01727 | 1,44% |
2 năm | FJ$ 0,01633 | FJ$ 0,01789 | 3,55% |
3 năm | FJ$ 0,01624 | FJ$ 0,01812 | 1,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Đô la Fiji (FJD) |
रू 100 | FJ$ 1,6989 |
रू 500 | FJ$ 8,4945 |
रू 1.000 | FJ$ 16,989 |
रू 2.500 | FJ$ 42,473 |
रू 5.000 | FJ$ 84,945 |
रू 10.000 | FJ$ 169,89 |
रू 25.000 | FJ$ 424,73 |
रू 50.000 | FJ$ 849,45 |
रू 100.000 | FJ$ 1.698,91 |
रू 500.000 | FJ$ 8.494,54 |
रू 1.000.000 | FJ$ 16.989 |
रू 2.500.000 | FJ$ 42.473 |
रू 5.000.000 | FJ$ 84.945 |
रू 10.000.000 | FJ$ 169.891 |
रू 50.000.000 | FJ$ 849.454 |