Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / FJD Đảo
रू
=
FJ$
13/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,01679 FJ$ 0,01721 0,45%
3 tháng FJ$ 0,01679 FJ$ 0,01721 0,54%
1 năm FJ$ 0,01644 FJ$ 0,01727 1,44%
2 năm FJ$ 0,01633 FJ$ 0,01789 3,55%
3 năm FJ$ 0,01624 FJ$ 0,01812 1,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Đô la Fiji (FJD)
रू 100FJ$ 1,6989
रू 500FJ$ 8,4945
रू 1.000FJ$ 16,989
रू 2.500FJ$ 42,473
रू 5.000FJ$ 84,945
रू 10.000FJ$ 169,89
रू 25.000FJ$ 424,73
रू 50.000FJ$ 849,45
रू 100.000FJ$ 1.698,91
रू 500.000FJ$ 8.494,54
रू 1.000.000FJ$ 16.989
रू 2.500.000FJ$ 42.473
रू 5.000.000FJ$ 84.945
रू 10.000.000FJ$ 169.891
रू 50.000.000FJ$ 849.454