Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 24,998 | ₱ 25,584 | 0,82% |
3 tháng | ₱ 24,531 | ₱ 25,584 | 1,35% |
1 năm | ₱ 24,248 | ₱ 25,584 | 1,34% |
2 năm | ₱ 23,637 | ₱ 25,845 | 4,28% |
3 năm | ₱ 23,330 | ₱ 26,283 | 7,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Peso Philippines (PHP) |
FJ$ 1 | ₱ 25,324 |
FJ$ 5 | ₱ 126,62 |
FJ$ 10 | ₱ 253,24 |
FJ$ 25 | ₱ 633,11 |
FJ$ 50 | ₱ 1.266,22 |
FJ$ 100 | ₱ 2.532,44 |
FJ$ 250 | ₱ 6.331,11 |
FJ$ 500 | ₱ 12.662 |
FJ$ 1.000 | ₱ 25.324 |
FJ$ 5.000 | ₱ 126.622 |
FJ$ 10.000 | ₱ 253.244 |
FJ$ 25.000 | ₱ 633.111 |
FJ$ 50.000 | ₱ 1.266.221 |
FJ$ 100.000 | ₱ 2.532.442 |
FJ$ 500.000 | ₱ 12.662.210 |