Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / RWF Đảo
FJ$
=
FRw
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 559,54 FRw 580,25 2,48%
3 tháng FRw 559,54 FRw 580,25 2,19%
1 năm FRw 499,04 FRw 580,25 15,05%
2 năm FRw 452,79 FRw 580,25 23,84%
3 năm FRw 452,79 FRw 580,25 17,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Franc Rwanda (RWF)
FJ$ 1FRw 581,64
FJ$ 5FRw 2.908,18
FJ$ 10FRw 5.816,35
FJ$ 25FRw 14.541
FJ$ 50FRw 29.082
FJ$ 100FRw 58.164
FJ$ 250FRw 145.409
FJ$ 500FRw 290.818
FJ$ 1.000FRw 581.635
FJ$ 5.000FRw 2.908.177
FJ$ 10.000FRw 5.816.355
FJ$ 25.000FRw 14.540.887
FJ$ 50.000FRw 29.081.773
FJ$ 100.000FRw 58.163.547
FJ$ 500.000FRw 290.817.733