Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / FJD Đảo
FRw
=
FJ$
17/05/2024 12:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,001723 FJ$ 0,001787 2,42%
3 tháng FJ$ 0,001723 FJ$ 0,001787 2,14%
1 năm FJ$ 0,001723 FJ$ 0,002004 13,08%
2 năm FJ$ 0,001723 FJ$ 0,002209 19,25%
3 năm FJ$ 0,001723 FJ$ 0,002209 15,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Đô la Fiji (FJD)
FRw 1.000FJ$ 1,7259
FRw 5.000FJ$ 8,6293
FRw 10.000FJ$ 17,259
FRw 25.000FJ$ 43,147
FRw 50.000FJ$ 86,293
FRw 100.000FJ$ 172,59
FRw 250.000FJ$ 431,47
FRw 500.000FJ$ 862,93
FRw 1.000.000FJ$ 1.725,87
FRw 5.000.000FJ$ 8.629,34
FRw 10.000.000FJ$ 17.259
FRw 25.000.000FJ$ 43.147
FRw 50.000.000FJ$ 86.293
FRw 100.000.000FJ$ 172.587
FRw 500.000.000FJ$ 862.934