Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 14,144 | ₺ 14,444 | 0,92% |
3 tháng | ₺ 13,693 | ₺ 14,444 | 4,95% |
1 năm | ₺ 8,8689 | ₺ 14,444 | 62,09% |
2 năm | ₺ 7,2730 | ₺ 14,444 | 96,88% |
3 năm | ₺ 3,9637 | ₺ 14,444 | 251,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
FJ$ 1 | ₺ 14,451 |
FJ$ 5 | ₺ 72,257 |
FJ$ 10 | ₺ 144,51 |
FJ$ 25 | ₺ 361,28 |
FJ$ 50 | ₺ 722,57 |
FJ$ 100 | ₺ 1.445,14 |
FJ$ 250 | ₺ 3.612,85 |
FJ$ 500 | ₺ 7.225,70 |
FJ$ 1.000 | ₺ 14.451 |
FJ$ 5.000 | ₺ 72.257 |
FJ$ 10.000 | ₺ 144.514 |
FJ$ 25.000 | ₺ 361.285 |
FJ$ 50.000 | ₺ 722.570 |
FJ$ 100.000 | ₺ 1.445.140 |
FJ$ 500.000 | ₺ 7.225.699 |