Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / TRY Đảo
FJ$
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 14,144 14,444 0,92%
3 tháng 13,693 14,444 4,95%
1 năm 8,8689 14,444 62,09%
2 năm 7,2730 14,444 96,88%
3 năm 3,9637 14,444 251,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
FJ$ 1 14,451
FJ$ 5 72,257
FJ$ 10 144,51
FJ$ 25 361,28
FJ$ 50 722,57
FJ$ 100 1.445,14
FJ$ 250 3.612,85
FJ$ 500 7.225,70
FJ$ 1.000 14.451
FJ$ 5.000 72.257
FJ$ 10.000 144.514
FJ$ 25.000 361.285
FJ$ 50.000 722.570
FJ$ 100.000 1.445.140
FJ$ 500.000 7.225.699