Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / FJD Đảo
=
FJ$
15/05/2024 3:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,06940 FJ$ 0,07070 1,04%
3 tháng FJ$ 0,06937 FJ$ 0,07303 4,79%
1 năm FJ$ 0,06937 FJ$ 0,1128 38,22%
2 năm FJ$ 0,06937 FJ$ 0,1413 50,90%
3 năm FJ$ 0,06937 FJ$ 0,2523 71,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Đô la Fiji (FJD)
100FJ$ 6,9405
500FJ$ 34,702
1.000FJ$ 69,405
2.500FJ$ 173,51
5.000FJ$ 347,02
10.000FJ$ 694,05
25.000FJ$ 1.735,12
50.000FJ$ 3.470,25
100.000FJ$ 6.940,49
500.000FJ$ 34.702
1.000.000FJ$ 69.405
2.500.000FJ$ 173.512
5.000.000FJ$ 347.025
10.000.000FJ$ 694.049
50.000.000FJ$ 3.470.246