Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 2,9559 | TT$ 3,0412 | 2,03% |
3 tháng | TT$ 2,9559 | TT$ 3,0499 | 0,55% |
1 năm | TT$ 2,9511 | TT$ 3,1083 | 0,39% |
2 năm | TT$ 2,8990 | TT$ 3,1833 | 2,53% |
3 năm | TT$ 2,8990 | TT$ 3,4326 | 8,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
FJ$ 1 | TT$ 3,0473 |
FJ$ 5 | TT$ 15,237 |
FJ$ 10 | TT$ 30,473 |
FJ$ 25 | TT$ 76,183 |
FJ$ 50 | TT$ 152,37 |
FJ$ 100 | TT$ 304,73 |
FJ$ 250 | TT$ 761,83 |
FJ$ 500 | TT$ 1.523,66 |
FJ$ 1.000 | TT$ 3.047,32 |
FJ$ 5.000 | TT$ 15.237 |
FJ$ 10.000 | TT$ 30.473 |
FJ$ 25.000 | TT$ 76.183 |
FJ$ 50.000 | TT$ 152.366 |
FJ$ 100.000 | TT$ 304.732 |
FJ$ 500.000 | TT$ 1.523.661 |