Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / TTD Đảo
FJ$
=
TT$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 2,9559 TT$ 3,0412 2,03%
3 tháng TT$ 2,9559 TT$ 3,0499 0,55%
1 năm TT$ 2,9511 TT$ 3,1083 0,39%
2 năm TT$ 2,8990 TT$ 3,1833 2,53%
3 năm TT$ 2,8990 TT$ 3,4326 8,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
FJ$ 1TT$ 3,0473
FJ$ 5TT$ 15,237
FJ$ 10TT$ 30,473
FJ$ 25TT$ 76,183
FJ$ 50TT$ 152,37
FJ$ 100TT$ 304,73
FJ$ 250TT$ 761,83
FJ$ 500TT$ 1.523,66
FJ$ 1.000TT$ 3.047,32
FJ$ 5.000TT$ 15.237
FJ$ 10.000TT$ 30.473
FJ$ 25.000TT$ 76.183
FJ$ 50.000TT$ 152.366
FJ$ 100.000TT$ 304.732
FJ$ 500.000TT$ 1.523.661