Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / FJD Đảo
TT$
=
FJ$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,3288 FJ$ 0,3383 1,99%
3 tháng FJ$ 0,3279 FJ$ 0,3383 0,54%
1 năm FJ$ 0,3217 FJ$ 0,3389 0,39%
2 năm FJ$ 0,3141 FJ$ 0,3449 2,59%
3 năm FJ$ 0,2913 FJ$ 0,3449 9,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Đô la Fiji (FJD)
TT$ 10FJ$ 3,2816
TT$ 50FJ$ 16,408
TT$ 100FJ$ 32,816
TT$ 250FJ$ 82,039
TT$ 500FJ$ 164,08
TT$ 1.000FJ$ 328,16
TT$ 2.500FJ$ 820,39
TT$ 5.000FJ$ 1.640,78
TT$ 10.000FJ$ 3.281,57
TT$ 50.000FJ$ 16.408
TT$ 100.000FJ$ 32.816
TT$ 250.000FJ$ 82.039
TT$ 500.000FJ$ 164.078
TT$ 1.000.000FJ$ 328.157
TT$ 5.000.000FJ$ 1.640.784