Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,3288 | FJ$ 0,3383 | 1,99% |
3 tháng | FJ$ 0,3279 | FJ$ 0,3383 | 0,54% |
1 năm | FJ$ 0,3217 | FJ$ 0,3389 | 0,39% |
2 năm | FJ$ 0,3141 | FJ$ 0,3449 | 2,59% |
3 năm | FJ$ 0,2913 | FJ$ 0,3449 | 9,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Đô la Fiji (FJD) |
TT$ 10 | FJ$ 3,2816 |
TT$ 50 | FJ$ 16,408 |
TT$ 100 | FJ$ 32,816 |
TT$ 250 | FJ$ 82,039 |
TT$ 500 | FJ$ 164,08 |
TT$ 1.000 | FJ$ 328,16 |
TT$ 2.500 | FJ$ 820,39 |
TT$ 5.000 | FJ$ 1.640,78 |
TT$ 10.000 | FJ$ 3.281,57 |
TT$ 50.000 | FJ$ 16.408 |
TT$ 100.000 | FJ$ 32.816 |
TT$ 250.000 | FJ$ 82.039 |
TT$ 500.000 | FJ$ 164.078 |
TT$ 1.000.000 | FJ$ 328.157 |
TT$ 5.000.000 | FJ$ 1.640.784 |