Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / TZS Đảo
FJ$
=
TSh
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 1.129,99 TSh 1.165,01 2,03%
3 tháng TSh 1.120,32 TSh 1.165,01 2,33%
1 năm TSh 1.047,45 TSh 1.165,01 9,27%
2 năm TSh 1.001,09 TSh 1.165,01 8,63%
3 năm TSh 1.001,09 TSh 1.165,01 1,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Shilling Tanzania (TZS)
FJ$ 1TSh 1.164,52
FJ$ 5TSh 5.822,61
FJ$ 10TSh 11.645
FJ$ 25TSh 29.113
FJ$ 50TSh 58.226
FJ$ 100TSh 116.452
FJ$ 250TSh 291.130
FJ$ 500TSh 582.261
FJ$ 1.000TSh 1.164.521
FJ$ 5.000TSh 5.822.606
FJ$ 10.000TSh 11.645.211
FJ$ 25.000TSh 29.113.028
FJ$ 50.000TSh 58.226.056
FJ$ 100.000TSh 116.452.112
FJ$ 500.000TSh 582.260.560