Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 1.129,99 | TSh 1.165,01 | 2,03% |
3 tháng | TSh 1.120,32 | TSh 1.165,01 | 2,33% |
1 năm | TSh 1.047,45 | TSh 1.165,01 | 9,27% |
2 năm | TSh 1.001,09 | TSh 1.165,01 | 8,63% |
3 năm | TSh 1.001,09 | TSh 1.165,01 | 1,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Shilling Tanzania (TZS) |
FJ$ 1 | TSh 1.164,52 |
FJ$ 5 | TSh 5.822,61 |
FJ$ 10 | TSh 11.645 |
FJ$ 25 | TSh 29.113 |
FJ$ 50 | TSh 58.226 |
FJ$ 100 | TSh 116.452 |
FJ$ 250 | TSh 291.130 |
FJ$ 500 | TSh 582.261 |
FJ$ 1.000 | TSh 1.164.521 |
FJ$ 5.000 | TSh 5.822.606 |
FJ$ 10.000 | TSh 11.645.211 |
FJ$ 25.000 | TSh 29.113.028 |
FJ$ 50.000 | TSh 58.226.056 |
FJ$ 100.000 | TSh 116.452.112 |
FJ$ 500.000 | TSh 582.260.560 |