Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,0008646 | FJ$ 0,0008850 | 0,78% |
3 tháng | FJ$ 0,0008646 | FJ$ 0,0008926 | 1,41% |
1 năm | FJ$ 0,0008646 | FJ$ 0,0009547 | 6,07% |
2 năm | FJ$ 0,0008646 | FJ$ 0,0009989 | 6,39% |
3 năm | FJ$ 0,0008596 | FJ$ 0,0009989 | 0,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Đô la Fiji (FJD) |
TSh 1.000 | FJ$ 0,8795 |
TSh 5.000 | FJ$ 4,3977 |
TSh 10.000 | FJ$ 8,7954 |
TSh 25.000 | FJ$ 21,988 |
TSh 50.000 | FJ$ 43,977 |
TSh 100.000 | FJ$ 87,954 |
TSh 250.000 | FJ$ 219,88 |
TSh 500.000 | FJ$ 439,77 |
TSh 1.000.000 | FJ$ 879,54 |
TSh 5.000.000 | FJ$ 4.397,68 |
TSh 10.000.000 | FJ$ 8.795,37 |
TSh 25.000.000 | FJ$ 21.988 |
TSh 50.000.000 | FJ$ 43.977 |
TSh 100.000.000 | FJ$ 87.954 |
TSh 500.000.000 | FJ$ 439.768 |