Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / FJD Đảo
TSh
=
FJ$
09/05/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,0008646 FJ$ 0,0008850 0,78%
3 tháng FJ$ 0,0008646 FJ$ 0,0008926 1,41%
1 năm FJ$ 0,0008646 FJ$ 0,0009547 6,07%
2 năm FJ$ 0,0008646 FJ$ 0,0009989 6,39%
3 năm FJ$ 0,0008596 FJ$ 0,0009989 0,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Đô la Fiji (FJD)
TSh 1.000FJ$ 0,8795
TSh 5.000FJ$ 4,3977
TSh 10.000FJ$ 8,7954
TSh 25.000FJ$ 21,988
TSh 50.000FJ$ 43,977
TSh 100.000FJ$ 87,954
TSh 250.000FJ$ 219,88
TSh 500.000FJ$ 439,77
TSh 1.000.000FJ$ 879,54
TSh 5.000.000FJ$ 4.397,68
TSh 10.000.000FJ$ 8.795,37
TSh 25.000.000FJ$ 21.988
TSh 50.000.000FJ$ 43.977
TSh 100.000.000FJ$ 87.954
TSh 500.000.000FJ$ 439.768