Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 3,2846 | ₾ 3,4045 | 0,92% |
3 tháng | ₾ 3,2846 | ₾ 3,4598 | 0,83% |
1 năm | ₾ 3,1053 | ₾ 3,4598 | 7,91% |
2 năm | ₾ 3,0250 | ₾ 3,8083 | 11,57% |
3 năm | ₾ 3,0250 | ₾ 4,8528 | 30,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Kari Gruzia (GEL) |
£ 1 | ₾ 3,3366 |
£ 5 | ₾ 16,683 |
£ 10 | ₾ 33,366 |
£ 25 | ₾ 83,414 |
£ 50 | ₾ 166,83 |
£ 100 | ₾ 333,66 |
£ 250 | ₾ 834,14 |
£ 500 | ₾ 1.668,29 |
£ 1.000 | ₾ 3.336,57 |
£ 5.000 | ₾ 16.683 |
£ 10.000 | ₾ 33.366 |
£ 25.000 | ₾ 83.414 |
£ 50.000 | ₾ 166.829 |
£ 100.000 | ₾ 333.657 |
£ 500.000 | ₾ 1.668.287 |