Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,2969 | £ 0,3045 | 1,27% |
3 tháng | £ 0,2890 | £ 0,3045 | 0,89% |
1 năm | £ 0,2890 | £ 0,3181 | 4,12% |
2 năm | £ 0,2663 | £ 0,3306 | 9,79% |
3 năm | £ 0,2083 | £ 0,3306 | 42,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Bảng Anh (GBP) |
₾ 100 | £ 28,511 |
₾ 500 | £ 142,55 |
₾ 1.000 | £ 285,11 |
₾ 2.500 | £ 712,77 |
₾ 5.000 | £ 1.425,54 |
₾ 10.000 | £ 2.851,07 |
₾ 25.000 | £ 7.127,69 |
₾ 50.000 | £ 14.255 |
₾ 100.000 | £ 28.511 |
₾ 500.000 | £ 142.554 |
₾ 1.000.000 | £ 285.107 |
₾ 2.500.000 | £ 712.769 |
₾ 5.000.000 | £ 1.425.537 |
₾ 10.000.000 | £ 2.851.075 |
₾ 50.000.000 | £ 14.255.375 |