Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / GBP Đảo
=
£
16/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,2969 £ 0,3045 1,27%
3 tháng £ 0,2890 £ 0,3045 0,89%
1 năm £ 0,2890 £ 0,3181 4,12%
2 năm £ 0,2663 £ 0,3306 9,79%
3 năm £ 0,2083 £ 0,3306 42,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Bảng Anh (GBP)
100£ 28,511
500£ 142,55
1.000£ 285,11
2.500£ 712,77
5.000£ 1.425,54
10.000£ 2.851,07
25.000£ 7.127,69
50.000£ 14.255
100.000£ 28.511
500.000£ 142.554
1.000.000£ 285.107
2.500.000£ 712.769
5.000.000£ 1.425.537
10.000.000£ 2.851.075
50.000.000£ 14.255.375