Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / GHS Đảo
£
=
GH₵
02/05/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 16,567 GH₵ 17,149 3,01%
3 tháng GH₵ 15,530 GH₵ 17,149 9,73%
1 năm GH₵ 13,102 GH₵ 17,149 16,64%
2 năm GH₵ 9,2236 GH₵ 17,597 78,87%
3 năm GH₵ 8,0080 GH₵ 17,597 113,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Cedi Ghana (GHS)
£ 1GH₵ 17,173
£ 5GH₵ 85,865
£ 10GH₵ 171,73
£ 25GH₵ 429,32
£ 50GH₵ 858,65
£ 100GH₵ 1.717,30
£ 250GH₵ 4.293,25
£ 500GH₵ 8.586,49
£ 1.000GH₵ 17.173
£ 5.000GH₵ 85.865
£ 10.000GH₵ 171.730
£ 25.000GH₵ 429.325
£ 50.000GH₵ 858.649
£ 100.000GH₵ 1.717.298
£ 500.000GH₵ 8.586.491