Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 16,567 | GH₵ 17,149 | 3,01% |
3 tháng | GH₵ 15,530 | GH₵ 17,149 | 9,73% |
1 năm | GH₵ 13,102 | GH₵ 17,149 | 16,64% |
2 năm | GH₵ 9,2236 | GH₵ 17,597 | 78,87% |
3 năm | GH₵ 8,0080 | GH₵ 17,597 | 113,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Cedi Ghana (GHS) |
£ 1 | GH₵ 17,173 |
£ 5 | GH₵ 85,865 |
£ 10 | GH₵ 171,73 |
£ 25 | GH₵ 429,32 |
£ 50 | GH₵ 858,65 |
£ 100 | GH₵ 1.717,30 |
£ 250 | GH₵ 4.293,25 |
£ 500 | GH₵ 8.586,49 |
£ 1.000 | GH₵ 17.173 |
£ 5.000 | GH₵ 85.865 |
£ 10.000 | GH₵ 171.730 |
£ 25.000 | GH₵ 429.325 |
£ 50.000 | GH₵ 858.649 |
£ 100.000 | GH₵ 1.717.298 |
£ 500.000 | GH₵ 8.586.491 |