Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / GBP Đảo
GH₵
=
£
10/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,05744 £ 0,06036 3,39%
3 tháng £ 0,05744 £ 0,06406 10,20%
1 năm £ 0,05744 £ 0,07633 15,23%
2 năm £ 0,05683 £ 0,1084 46,63%
3 năm £ 0,05683 £ 0,1241 53,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Bảng Anh (GBP)
GH₵ 100£ 5,7525
GH₵ 500£ 28,763
GH₵ 1.000£ 57,525
GH₵ 2.500£ 143,81
GH₵ 5.000£ 287,63
GH₵ 10.000£ 575,25
GH₵ 25.000£ 1.438,14
GH₵ 50.000£ 2.876,27
GH₵ 100.000£ 5.752,54
GH₵ 500.000£ 28.763
GH₵ 1.000.000£ 57.525
GH₵ 2.500.000£ 143.814
GH₵ 5.000.000£ 287.627
GH₵ 10.000.000£ 575.254
GH₵ 50.000.000£ 2.876.271