Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,05744 | £ 0,06036 | 3,39% |
3 tháng | £ 0,05744 | £ 0,06406 | 10,20% |
1 năm | £ 0,05744 | £ 0,07633 | 15,23% |
2 năm | £ 0,05683 | £ 0,1084 | 46,63% |
3 năm | £ 0,05683 | £ 0,1241 | 53,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Bảng Anh (GBP) |
GH₵ 100 | £ 5,7525 |
GH₵ 500 | £ 28,763 |
GH₵ 1.000 | £ 57,525 |
GH₵ 2.500 | £ 143,81 |
GH₵ 5.000 | £ 287,63 |
GH₵ 10.000 | £ 575,25 |
GH₵ 25.000 | £ 1.438,14 |
GH₵ 50.000 | £ 2.876,27 |
GH₵ 100.000 | £ 5.752,54 |
GH₵ 500.000 | £ 28.763 |
GH₵ 1.000.000 | £ 57.525 |
GH₵ 2.500.000 | £ 143.814 |
GH₵ 5.000.000 | £ 287.627 |
GH₵ 10.000.000 | £ 575.254 |
GH₵ 50.000.000 | £ 2.876.271 |