Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 83,686 | D 86,255 | 0,62% |
3 tháng | D 83,686 | D 87,262 | 0,45% |
1 năm | D 73,577 | D 87,262 | 13,27% |
2 năm | D 58,741 | D 87,262 | 25,16% |
3 năm | D 58,741 | D 87,262 | 19,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Dalasi Gambia (GMD) |
£ 1 | D 85,254 |
£ 5 | D 426,27 |
£ 10 | D 852,54 |
£ 25 | D 2.131,34 |
£ 50 | D 4.262,68 |
£ 100 | D 8.525,37 |
£ 250 | D 21.313 |
£ 500 | D 42.627 |
£ 1.000 | D 85.254 |
£ 5.000 | D 426.268 |
£ 10.000 | D 852.537 |
£ 25.000 | D 2.131.342 |
£ 50.000 | D 4.262.685 |
£ 100.000 | D 8.525.369 |
£ 500.000 | D 42.626.847 |