Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,01165 | £ 0,01195 | 1,11% |
3 tháng | £ 0,01146 | £ 0,01195 | 0,31% |
1 năm | £ 0,01146 | £ 0,01359 | 13,50% |
2 năm | £ 0,01146 | £ 0,01702 | 21,75% |
3 năm | £ 0,01146 | £ 0,01702 | 15,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Bảng Anh (GBP) |
D 100 | £ 1,1609 |
D 500 | £ 5,8045 |
D 1.000 | £ 11,609 |
D 2.500 | £ 29,023 |
D 5.000 | £ 58,045 |
D 10.000 | £ 116,09 |
D 25.000 | £ 290,23 |
D 50.000 | £ 580,45 |
D 100.000 | £ 1.160,90 |
D 500.000 | £ 5.804,51 |
D 1.000.000 | £ 11.609 |
D 2.500.000 | £ 29.023 |
D 5.000.000 | £ 58.045 |
D 10.000.000 | £ 116.090 |
D 50.000.000 | £ 580.451 |