Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,01174 | £ 0,01195 | 0,38% |
3 tháng | £ 0,01146 | £ 0,01195 | 0,02% |
1 năm | £ 0,01146 | £ 0,01359 | 11,99% |
2 năm | £ 0,01146 | £ 0,01702 | 22,56% |
3 năm | £ 0,01146 | £ 0,01702 | 15,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Bảng Anh (GBP) |
D 100 | £ 1,1688 |
D 500 | £ 5,8438 |
D 1.000 | £ 11,688 |
D 2.500 | £ 29,219 |
D 5.000 | £ 58,438 |
D 10.000 | £ 116,88 |
D 25.000 | £ 292,19 |
D 50.000 | £ 584,38 |
D 100.000 | £ 1.168,75 |
D 500.000 | £ 5.843,76 |
D 1.000.000 | £ 11.688 |
D 2.500.000 | £ 29.219 |
D 5.000.000 | £ 58.438 |
D 10.000.000 | £ 116.875 |
D 50.000.000 | £ 584.376 |