Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 9,5798 | Q 9,9031 | 0,73% |
3 tháng | Q 9,5798 | Q 10,028 | 1,48% |
1 năm | Q 9,4800 | Q 10,295 | 0,05% |
2 năm | Q 8,4178 | Q 10,295 | 1,35% |
3 năm | Q 8,4178 | Q 10,966 | 9,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
£ 1 | Q 9,7569 |
£ 5 | Q 48,785 |
£ 10 | Q 97,569 |
£ 25 | Q 243,92 |
£ 50 | Q 487,85 |
£ 100 | Q 975,69 |
£ 250 | Q 2.439,23 |
£ 500 | Q 4.878,47 |
£ 1.000 | Q 9.756,94 |
£ 5.000 | Q 48.785 |
£ 10.000 | Q 97.569 |
£ 25.000 | Q 243.923 |
£ 50.000 | Q 487.847 |
£ 100.000 | Q 975.694 |
£ 500.000 | Q 4.878.468 |