Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / GTQ Đảo
£
=
Q
30/04/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 9,5798 Q 9,9031 0,73%
3 tháng Q 9,5798 Q 10,028 1,48%
1 năm Q 9,4800 Q 10,295 0,05%
2 năm Q 8,4178 Q 10,295 1,35%
3 năm Q 8,4178 Q 10,966 9,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Quetzal Guatemala (GTQ)
£ 1Q 9,7569
£ 5Q 48,785
£ 10Q 97,569
£ 25Q 243,92
£ 50Q 487,85
£ 100Q 975,69
£ 250Q 2.439,23
£ 500Q 4.878,47
£ 1.000Q 9.756,94
£ 5.000Q 48.785
£ 10.000Q 97.569
£ 25.000Q 243.923
£ 50.000Q 487.847
£ 100.000Q 975.694
£ 500.000Q 4.878.468