Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,1010 | £ 0,1044 | 0,74% |
3 tháng | £ 0,09972 | £ 0,1044 | 1,50% |
1 năm | £ 0,09713 | £ 0,1055 | 0,05% |
2 năm | £ 0,09713 | £ 0,1188 | 1,33% |
3 năm | £ 0,09119 | £ 0,1188 | 10,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Bảng Anh (GBP) |
Q 100 | £ 10,262 |
Q 500 | £ 51,310 |
Q 1.000 | £ 102,62 |
Q 2.500 | £ 256,55 |
Q 5.000 | £ 513,10 |
Q 10.000 | £ 1.026,20 |
Q 25.000 | £ 2.565,50 |
Q 50.000 | £ 5.130,99 |
Q 100.000 | £ 10.262 |
Q 500.000 | £ 51.310 |
Q 1.000.000 | £ 102.620 |
Q 2.500.000 | £ 256.550 |
Q 5.000.000 | £ 513.099 |
Q 10.000.000 | £ 1.026.198 |
Q 50.000.000 | £ 5.130.992 |