Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 9,6580 | HK$ 9,9499 | 0,99% |
3 tháng | HK$ 9,6580 | HK$ 10,045 | 0,39% |
1 năm | HK$ 9,4421 | HK$ 10,251 | 0,53% |
2 năm | HK$ 8,3759 | HK$ 10,251 | 0,13% |
3 năm | HK$ 8,3759 | HK$ 11,039 | 8,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
£ 1 | HK$ 9,8297 |
£ 5 | HK$ 49,148 |
£ 10 | HK$ 98,297 |
£ 25 | HK$ 245,74 |
£ 50 | HK$ 491,48 |
£ 100 | HK$ 982,97 |
£ 250 | HK$ 2.457,42 |
£ 500 | HK$ 4.914,83 |
£ 1.000 | HK$ 9.829,67 |
£ 5.000 | HK$ 49.148 |
£ 10.000 | HK$ 98.297 |
£ 25.000 | HK$ 245.742 |
£ 50.000 | HK$ 491.483 |
£ 100.000 | HK$ 982.967 |
£ 500.000 | HK$ 4.914.833 |