Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / HKD Đảo
£
=
HK$
06/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 9,6580 HK$ 9,9499 0,99%
3 tháng HK$ 9,6580 HK$ 10,045 0,39%
1 năm HK$ 9,4421 HK$ 10,251 0,53%
2 năm HK$ 8,3759 HK$ 10,251 0,13%
3 năm HK$ 8,3759 HK$ 11,039 8,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Đô la Hồng Kông (HKD)
£ 1HK$ 9,8297
£ 5HK$ 49,148
£ 10HK$ 98,297
£ 25HK$ 245,74
£ 50HK$ 491,48
£ 100HK$ 982,97
£ 250HK$ 2.457,42
£ 500HK$ 4.914,83
£ 1.000HK$ 9.829,67
£ 5.000HK$ 49.148
£ 10.000HK$ 98.297
£ 25.000HK$ 245.742
£ 50.000HK$ 491.483
£ 100.000HK$ 982.967
£ 500.000HK$ 4.914.833