Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,1005 | £ 0,1035 | 0,91% |
3 tháng | £ 0,09955 | £ 0,1035 | 1,34% |
1 năm | £ 0,09755 | £ 0,1059 | 0,08% |
2 năm | £ 0,09755 | £ 0,1194 | 0,87% |
3 năm | £ 0,09059 | £ 0,1194 | 10,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Bảng Anh (GBP) |
HK$ 100 | £ 10,199 |
HK$ 500 | £ 50,996 |
HK$ 1.000 | £ 101,99 |
HK$ 2.500 | £ 254,98 |
HK$ 5.000 | £ 509,96 |
HK$ 10.000 | £ 1.019,92 |
HK$ 25.000 | £ 2.549,80 |
HK$ 50.000 | £ 5.099,60 |
HK$ 100.000 | £ 10.199 |
HK$ 500.000 | £ 50.996 |
HK$ 1.000.000 | £ 101.992 |
HK$ 2.500.000 | £ 254.980 |
HK$ 5.000.000 | £ 509.960 |
HK$ 10.000.000 | £ 1.019.919 |
HK$ 50.000.000 | £ 5.099.596 |