Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / GBP Đảo
HK$
=
£
29/04/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,1005 £ 0,1035 0,91%
3 tháng £ 0,09955 £ 0,1035 1,34%
1 năm £ 0,09755 £ 0,1059 0,08%
2 năm £ 0,09755 £ 0,1194 0,87%
3 năm £ 0,09059 £ 0,1194 10,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Bảng Anh (GBP)
HK$ 100£ 10,199
HK$ 500£ 50,996
HK$ 1.000£ 101,99
HK$ 2.500£ 254,98
HK$ 5.000£ 509,96
HK$ 10.000£ 1.019,92
HK$ 25.000£ 2.549,80
HK$ 50.000£ 5.099,60
HK$ 100.000£ 10.199
HK$ 500.000£ 50.996
HK$ 1.000.000£ 101.992
HK$ 2.500.000£ 254.980
HK$ 5.000.000£ 509.960
HK$ 10.000.000£ 1.019.919
HK$ 50.000.000£ 5.099.596