Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / HRK Đảo
£
=
kn
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 8,7186 kn 8,8319 0,008%
3 tháng kn 8,7186 kn 8,8610 0,71%
1 năm kn 8,5062 kn 8,8610 3,29%
2 năm kn 8,3283 kn 9,0361 2,10%
3 năm kn 8,3283 kn 9,1766 0,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Kuna Croatia (HRK)
£ 1kn 8,7991
£ 5kn 43,996
£ 10kn 87,991
£ 25kn 219,98
£ 50kn 439,96
£ 100kn 879,91
£ 250kn 2.199,78
£ 500kn 4.399,56
£ 1.000kn 8.799,12
£ 5.000kn 43.996
£ 10.000kn 87.991
£ 25.000kn 219.978
£ 50.000kn 439.956
£ 100.000kn 879.912
£ 500.000kn 4.399.562