Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 8,7186 | kn 8,8319 | 0,008% |
3 tháng | kn 8,7186 | kn 8,8610 | 0,71% |
1 năm | kn 8,5062 | kn 8,8610 | 3,29% |
2 năm | kn 8,3283 | kn 9,0361 | 2,10% |
3 năm | kn 8,3283 | kn 9,1766 | 0,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Kuna Croatia (HRK) |
£ 1 | kn 8,7991 |
£ 5 | kn 43,996 |
£ 10 | kn 87,991 |
£ 25 | kn 219,98 |
£ 50 | kn 439,96 |
£ 100 | kn 879,91 |
£ 250 | kn 2.199,78 |
£ 500 | kn 4.399,56 |
£ 1.000 | kn 8.799,12 |
£ 5.000 | kn 43.996 |
£ 10.000 | kn 87.991 |
£ 25.000 | kn 219.978 |
£ 50.000 | kn 439.956 |
£ 100.000 | kn 879.912 |
£ 500.000 | kn 4.399.562 |