Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / GBP Đảo
kn
=
£
13/05/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,1132 £ 0,1147 0,83%
3 tháng £ 0,1130 £ 0,1147 0,86%
1 năm £ 0,1129 £ 0,1163 1,10%
2 năm £ 0,1112 £ 0,1201 0,97%
3 năm £ 0,1090 £ 0,1201 0,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Bảng Anh (GBP)
kn 100£ 11,416
kn 500£ 57,078
kn 1.000£ 114,16
kn 2.500£ 285,39
kn 5.000£ 570,78
kn 10.000£ 1.141,56
kn 25.000£ 2.853,91
kn 50.000£ 5.707,82
kn 100.000£ 11.416
kn 500.000£ 57.078
kn 1.000.000£ 114.156
kn 2.500.000£ 285.391
kn 5.000.000£ 570.782
kn 10.000.000£ 1.141.564
kn 50.000.000£ 5.707.821