Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,1132 | £ 0,1147 | 0,83% |
3 tháng | £ 0,1130 | £ 0,1147 | 0,86% |
1 năm | £ 0,1129 | £ 0,1163 | 1,10% |
2 năm | £ 0,1112 | £ 0,1201 | 0,97% |
3 năm | £ 0,1090 | £ 0,1201 | 0,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Bảng Anh (GBP) |
kn 100 | £ 11,416 |
kn 500 | £ 57,078 |
kn 1.000 | £ 114,16 |
kn 2.500 | £ 285,39 |
kn 5.000 | £ 570,78 |
kn 10.000 | £ 1.141,56 |
kn 25.000 | £ 2.853,91 |
kn 50.000 | £ 5.707,82 |
kn 100.000 | £ 11.416 |
kn 500.000 | £ 57.078 |
kn 1.000.000 | £ 114.156 |
kn 2.500.000 | £ 285.391 |
kn 5.000.000 | £ 570.782 |
kn 10.000.000 | £ 1.141.564 |
kn 50.000.000 | £ 5.707.821 |