Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 163,39 | G 168,61 | 1,25% |
3 tháng | G 163,39 | G 170,23 | 1,06% |
1 năm | G 161,16 | G 193,86 | 14,47% |
2 năm | G 127,16 | G 194,57 | 20,30% |
3 năm | G 117,24 | G 194,57 | 40,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Gourde Haiti (HTG) |
£ 1 | G 165,37 |
£ 5 | G 826,84 |
£ 10 | G 1.653,69 |
£ 25 | G 4.134,22 |
£ 50 | G 8.268,44 |
£ 100 | G 16.537 |
£ 250 | G 41.342 |
£ 500 | G 82.684 |
£ 1.000 | G 165.369 |
£ 5.000 | G 826.844 |
£ 10.000 | G 1.653.688 |
£ 25.000 | G 4.134.221 |
£ 50.000 | G 8.268.442 |
£ 100.000 | G 16.536.884 |
£ 500.000 | G 82.684.419 |