Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / HTG Đảo
£
=
G
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 163,39 G 168,61 1,25%
3 tháng G 163,39 G 170,23 1,06%
1 năm G 161,16 G 193,86 14,47%
2 năm G 127,16 G 194,57 20,30%
3 năm G 117,24 G 194,57 40,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Gourde Haiti (HTG)
£ 1G 165,37
£ 5G 826,84
£ 10G 1.653,69
£ 25G 4.134,22
£ 50G 8.268,44
£ 100G 16.537
£ 250G 41.342
£ 500G 82.684
£ 1.000G 165.369
£ 5.000G 826.844
£ 10.000G 1.653.688
£ 25.000G 4.134.221
£ 50.000G 8.268.442
£ 100.000G 16.536.884
£ 500.000G 82.684.419